Mục lục [Ẩn]
- 1. Marcom là gì?
- 2. Mục tiêu của Marketing Communication
- 3. Sự khác biệt giữa Marketing và Marcom
- 4. Các công cụ chính của Marcom
- 4.1. Quảng cáo (Advertising)
- 4.2. Khuyến mại (Sales Promotion)
- 4.3. Quan hệ công chúng (Public Relations – PR)
- 4.4. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
- 4.5. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
- 4.6. Mạng xã hội (Social Media)
- 4.7. Email Marketing
- 4.8. Hội chợ thương mại (Trade Fair)
- 4.9. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)
- 5. Cách tích hợp công cụ để chiến lược Marcom mang lại hiệu quả cao
- 6. Tìm hiểu về công việc ở vị trí Manager Marcom
Trong thị trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay, doanh nghiệp cần nhiều hơn là quảng cáo hay bán hàng. Muốn xây dựng thương hiệu mạnh và kết nối sâu với khách hàng, cần có chiến lược truyền thông toàn diện – MarCom (Marketing Communication). Cùng HBR khám phá cách tích hợp các công cụ truyền thông hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp tạo trải nghiệm nhất quán cho khách hàng trên mọi kênh.
Nội dung chính của bài viết:
- Mục tiêu của MarCom: Bao gồm tăng nhận diện thương hiệu, truyền tải thông điệp nhất quán, thúc đẩy hành vi mua hàng và xây dựng lòng trung thành.
- Các công cụ MarCom phổ biến: 9 công cụ chủ đạo như quảng cáo, PR, khuyến mại, social media, email marketing… cùng vai trò của từng công cụ.
- Cách tích hợp công cụ truyền thông: Trình bày 7 bước giúp doanh nghiệp kết hợp đồng bộ các công cụ MarCom để tối ưu hiệu quả truyền thông và ROI.
- Sự khác biệt giữa Marketing và MarCom: So sánh phạm vi, mục tiêu, cách triển khai và đo lường hiệu quả giữa hai khái niệm.
- Vị trí MarCom Manager: Giới thiệu vai trò, nhiệm vụ chính và kỹ năng cần có của người quản lý truyền thông tiếp thị trong doanh nghiệp hiện đại.
1. Marcom là gì?
MarCom (Marketing Communication) hay truyền thông tiếp thị là quá trình doanh nghiệp sử dụng các phương tiện truyền thông nhằm kết nối, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng cũng như khách hàng hiện tại. Mục tiêu cốt lõi của MarCom là truyền tải thông điệp thương hiệu một cách nhất quán, đồng thời tăng cường và duy trì hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng trên thị trường.
Thông qua việc kết hợp đa dạng các hình thức truyền thông, MarCom mang đến trải nghiệm thương hiệu đa chiều, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về giá trị cốt lõi và cá tính thương hiệu (Brand Personality). Các kênh như truyền thông mạng xã hội (Social Media), tiếp thị nội dung (Content Marketing) hay Email Marketing đều đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố vị thế thương hiệu, nâng cao giá trị dài hạn và tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Một thuật ngữ có mối liên hệ chặt chẽ với MarCom là IMC.
IMC (Integrated Marketing Communications) hay Truyền thông Marketing Tích hợp là quá trình xây dựng và duy trì tính nhất quán trong thông điệp thương hiệu trên tất cả các kênh truyền thông và tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Đối với doanh nghiệp, IMC không chỉ là một công cụ triển khai truyền thông, mà còn đóng vai trò như một chiến lược định hướng tổng thể, giúp liên kết mọi hoạt động marketing, từ quảng cáo, quan hệ công chúng, digital marketing đến chăm sóc khách hàng, nhằm đảm bảo thông điệp thương hiệu được truyền tải đồng bộ, hiệu quả và bền vững.
2. Mục tiêu của Marketing Communication
Mục tiêu cốt lõi của MarCom (Marketing Communication) là tạo ra sự kết nối hiệu quả giữa thương hiệu và khách hàng, giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp rõ ràng, thuyết phục và nhất quán trên mọi kênh truyền thông. Thông qua đó, MarCom không chỉ góp phần nâng cao nhận diện thương hiệu mà còn thúc đẩy hành vi mua hàng và xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong dài hạn.
Dưới đây là bốn mục tiêu chính của MarCom trong chiến lược marketing tổng thể:
1 - Tăng cường nhận diện và ghi nhớ thương hiệu
MarCom giúp khách hàng nhận biết, ghi nhớ và phân biệt thương hiệu giữa vô số lựa chọn trên thị trường.
Bằng việc xuất hiện đồng bộ trên nhiều kênh – từ mạng xã hội, báo chí, quảng cáo đến các sự kiện – doanh nghiệp có thể khắc sâu hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Khi khách hàng nghĩ ngay đến thương hiệu đầu tiên trong ngành, đó là minh chứng cho một chiến lược MarCom thành công.
2 - Truyền tải thông điệp và giá trị thương hiệu nhất quán
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của MarCom là đảm bảo mọi hoạt động truyền thông đều nói cùng một tiếng nói.
Thông điệp xuyên suốt về giá trị, sứ mệnh và cá tính thương hiệu cần được thể hiện thống nhất trên tất cả các kênh – từ nội dung quảng cáo, bài viết PR cho đến cách nhân viên giao tiếp với khách hàng.
Sự nhất quán này giúp xây dựng niềm tin và củng cố hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp trong mắt công chúng.
3 -Thúc đẩy hành vi mua hàng và tăng doanh số
MarCom không chỉ dừng lại ở việc truyền tải thông tin mà còn hướng đến việc kích thích hành động thực tế của khách hàng. Khi khách hàng được tiếp xúc lặp lại với thông điệp phù hợp, cảm xúc tích cực sẽ được hình thành và dẫn đến quyết định mua hàng.
Các chiến dịch MarCom hiệu quả thường kết hợp giữa quảng cáo, khuyến mãi, PR và digital marketing để thúc đẩy doanh số ngắn hạn, đồng thời xây dựng nền tảng tăng trưởng dài hạn.
4 - Xây dựng lòng trung thành và mối quan hệ bền vững
Mục tiêu cuối cùng và quan trọng của MarCom là duy trì mối quan hệ tích cực giữa thương hiệu và khách hàng. Những chiến lược truyền thông hiệu quả giúp khách hàng không chỉ mua sản phẩm, mà còn gắn bó, tin tưởng và sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.
Thông qua hoạt động chăm sóc khách hàng, email marketing hay phát triển cộng đồng thương hiệu, doanh nghiệp có thể hình thành một nhóm khách hàng trung thành - yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững.
Một chiến lược MarCom được thiết kế bài bản chính là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
3. Sự khác biệt giữa Marketing và Marcom
Marketing và MarCom (Marketing Communication) là hai khái niệm thường xuyên được nhắc đến trong lĩnh vực kinh doanh và truyền thông, bởi cả hai đều hướng tới mục tiêu chung là thúc đẩy doanh số và phát triển thương hiệu. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn tồn tại những khác biệt rõ ràng về phạm vi, mục tiêu và cách thức triển khai.
Bảng dưới đây thể hiện sự khác nhau cơ bản giữa Marketing và MarCom:
| Đặc điểm | Marketing | MarCom (Marketing Communication) |
| Khái niệm | Là toàn bộ các hoạt động giúp doanh nghiệp thu hút, chuyển đổi và giữ chân khách hàng, bao gồm chiến lược về sản phẩm (Product), giá (Price), kênh phân phối (Place) và xúc tiến (Promotion). | Là một phần của Marketing, tập trung vào truyền đạt thông điệp tiếp thị đến khách hàng thông qua nhiều kênh và công cụ truyền thông khác nhau. |
| Phạm vi | Có phạm vi bao quát và tổng thể, bao gồm từ quá trình nghiên cứu, phát triển sản phẩm cho đến phân phối và truyền thông. | Có phạm vi thu hẹp hơn, chủ yếu tập trung vào các hoạt động truyền thông và quảng bá thương hiệu. |
| Mục tiêu | Hướng đến việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng toàn diện, từ giai đoạn nhận biết, cân nhắc, mua hàng đến sau bán hàng. | Tập trung tăng cường nhận diện thương hiệu, tạo sự tương tác và thu hút khách hàng mục tiêu thông qua các hoạt động truyền thông. |
| Phương thức thực hiện | Được triển khai thông qua chiến lược dài hạn, dựa trên mô hình 4P (Product, Price, Place, Promotion), đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. | Được thực hiện bằng việc vận dụng các công cụ truyền thông như quảng cáo, quan hệ công chúng (PR), mạng xã hội (Social Media), email marketing, v.v. |
| Thời gian triển khai | Có tính dài hạn và chiến lược, nhằm xây dựng thương hiệu và phát triển thị trường bền vững. | Thường mang tính ngắn hạn hoặc theo chiến dịch, hướng tới mục tiêu cụ thể trong từng giai đoạn truyền thông. |
| Cách thức đo lường | Được đánh giá dựa trên doanh số, thị phần, mức độ trung thành và tăng trưởng thương hiệu của doanh nghiệp. | Được đo lường bằng các chỉ số truyền thông như lượt tiếp cận (reach), tương tác (engagement) và mức độ nhận thức thương hiệu (brand awareness). |
Marketing là một chiến lược tổng thể bao quát mọi khía cạnh trong việc tạo ra và duy trì giá trị cho khách hàng, còn MarCom là một phần quan trọng trong chiến lược đó, đóng vai trò truyền tải thông điệp và kết nối thương hiệu với thị trường.
Khi được triển khai đồng bộ, Marketing và MarCom sẽ bổ trợ lẫn nhau, giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, gia tăng doanh thu, và phát triển bền vững trong dài hạn.
4. Các công cụ chính của Marcom
Trong truyền thông marketing (MarCom), mỗi công cụ đóng một vai trò riêng trong việc giúp doanh nghiệp truyền đạt thông điệp, xây dựng hình ảnh và thuyết phục khách hàng. Việc lựa chọn và phối hợp các công cụ phù hợp sẽ quyết định hiệu quả của chiến lược truyền thông tổng thể.
Dưới đây là các công cụ MarCom phổ biến mà hầu hết doanh nghiệp đều sử dụng trong hoạt động marketing hiện đại:
- Quảng cáo (Advertising)
- Khuyến mại (Sales Promotion)
- Quan hệ công chúng (Public Relations – PR)
- Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
- Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
- Mạng xã hội (Social Media)
- Email Marketing
- Hội chợ thương mại (Trade Fair)
- Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)
4.1. Quảng cáo (Advertising)
Quảng cáo là hình thức truyền thông có trả phí, trong đó doanh nghiệp sử dụng các phương tiện đại chúng như truyền hình, báo chí, radio, pano, hoặc nền tảng kỹ thuật số để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.
Mục tiêu của quảng cáo là tăng mức độ nhận biết, gây ấn tượng mạnh mẽ, và tạo cảm xúc tích cực cho khách hàng mục tiêu. Ngày nay, quảng cáo trực tuyến (digital ads) như Google Ads, Facebook Ads, YouTube Ads đang dần thay thế quảng cáo truyền thống nhờ khả năng đo lường và tối ưu hiệu quả cao.
4.2. Khuyến mại (Sales Promotion)
Khuyến mại là công cụ kích thích tiêu dùng ngắn hạn, thường được áp dụng thông qua các hình thức như giảm giá, tặng quà, dùng thử sản phẩm hoặc tích điểm đổi quà.
Mục tiêu chính là thúc đẩy doanh số trong thời gian ngắn, thu hút khách hàng mới, và khuyến khích khách hàng hiện tại mua lại. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc tần suất và giá trị khuyến mại để tránh ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu về lâu dài.
4.3. Quan hệ công chúng (Public Relations – PR)
PR là hoạt động nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong mắt công chúng, đối tác và truyền thông. Các hình thức phổ biến bao gồm: thông cáo báo chí, bài viết PR, tổ chức sự kiện, hoạt động cộng đồng và xử lý khủng hoảng truyền thông.
Khác với quảng cáo, PR thường mang tính “tự nhiên” và đáng tin cậy hơn, giúp củng cố uy tín thương hiệu và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
4.4. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
Đây là hình thức giao tiếp trực tiếp giữa nhân viên bán hàng và khách hàng tiềm năng. Ưu điểm nổi bật của công cụ này là tính cá nhân hóa cao, giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu, phản hồi và hành vi của từng khách hàng.
Bán hàng cá nhân đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực có giá trị giao dịch lớn hoặc cần tư vấn chuyên sâu như bất động sản, giáo dục, tài chính, công nghệ.
4.5. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
Marketing trực tiếp là việc gửi thông điệp cá nhân hóa đến khách hàng mục tiêu mà không cần thông qua bên trung gian. Các hình thức phổ biến gồm: thư trực tiếp (direct mail), telesales, SMS, quảng cáo online cá nhân hóa.
Ưu điểm của công cụ này là khả năng đo lường rõ ràng phản hồi của khách hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và tiết kiệm chi phí nếu triển khai đúng cách.
4.6. Mạng xã hội (Social Media)
Social Media là công cụ không thể thiếu trong MarCom hiện đại, cho phép doanh nghiệp tương tác hai chiều với khách hàng và xây dựng cộng đồng thương hiệu.
Các nền tảng như Facebook, TikTok, LinkedIn, Instagram hay YouTube không chỉ giúp quảng bá sản phẩm mà còn mang lại cơ hội lắng nghe phản hồi trực tiếp. Chiến lược Social Media hiệu quả cần đảm bảo nội dung sáng tạo, tính nhất quán trong thông điệp, và đo lường liên tục hiệu quả truyền thông.
4.7. Email Marketing
Email Marketing là hình thức gửi thông điệp trực tiếp tới người dùng qua email với nội dung được cá nhân hóa theo hành vi và sở thích. Công cụ này giúp doanh nghiệp duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng, chăm sóc nhóm khách hàng trung thành, và thúc đẩy hành động mua hàng định kỳ.
Ngoài ra, Email Marketing còn là kênh chi phí thấp, dễ tự động hóa và có thể tích hợp hiệu quả với các hoạt động digital khác như CRM, remarketing.
4.8. Hội chợ thương mại (Trade Fair)
Hội chợ thương mại là hoạt động truyền thông trực tiếp, nơi doanh nghiệp trưng bày sản phẩm, giới thiệu dịch vụ và gặp gỡ đối tác tiềm năng. Đây là cơ hội để tăng nhận diện thương hiệu, tìm kiếm khách hàng mới, và xây dựng mối quan hệ hợp tác trong ngành.
Đặc biệt, các sự kiện triển lãm giúp doanh nghiệp thu thập phản hồi thực tế từ khách hàng, hỗ trợ định hướng phát triển sản phẩm trong tương lai.
4.9. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)
Marketing truyền miệng là quá trình khách hàng tự chia sẻ, giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến người khác dựa trên trải nghiệm tích cực. Đây là hình thức truyền thông có sức lan tỏa mạnh mẽ, chi phí thấp nhưng độ tin cậy cao.
Ngày nay, với sự phát triển của mạng xã hội, marketing truyền miệng được mở rộng thành “e-WOM” (Word-of-Mouth điện tử), nơi khách hàng chia sẻ đánh giá, bình luận, hoặc video trải nghiệm trực tuyến – góp phần tác động mạnh đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
Mỗi công cụ MarCom đều có ưu điểm và vai trò riêng, nhưng sức mạnh thực sự chỉ được phát huy khi chúng được phối hợp đồng bộ trong một chiến lược truyền thông tích hợp (IMC – Integrated Marketing Communications).
5. Cách tích hợp công cụ để chiến lược Marcom mang lại hiệu quả cao
Một chiến lược MarCom hiệu quả không chỉ nằm ở việc sử dụng nhiều công cụ truyền thông, mà quan trọng hơn là cách doanh nghiệp tích hợp và phối hợp chúng một cách đồng bộ, nhất quán. Việc kết nối các công cụ như quảng cáo, PR, digital marketing, social media hay email marketing giúp thương hiệu truyền tải một thông điệp thống nhất, gia tăng trải nghiệm khách hàng đa điểm chạm, và tối ưu hiệu quả đầu tư (ROI).
Dưới đây là các bước và nguyên tắc quan trọng giúp doanh nghiệp tích hợp công cụ MarCom một cách hiệu quả.
1 - Xác định mục tiêu truyền thông rõ ràng
Trước khi triển khai, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu cụ thể mà chiến lược MarCom hướng tới, chẳng hạn như:
- Tăng nhận diện thương hiệu
- Thúc đẩy doanh số ngắn hạn
- Ra mắt sản phẩm mới
- Củng cố hình ảnh thương hiệu
Mỗi mục tiêu khác nhau sẽ yêu cầu sự kết hợp công cụ khác nhau. Ví dụ: nếu mục tiêu là nhận diện thương hiệu, nên tập trung vào quảng cáo và PR; nếu mục tiêu là chuyển đổi doanh số, nên ưu tiên email marketing và khuyến mãi.
2 - Xây dựng thông điệp truyền thông thống nhất
Dù triển khai trên nhiều kênh, mọi công cụ MarCom phải cùng truyền tải một thông điệp cốt lõi (Core Message). Thông điệp cần thể hiện rõ giá trị thương hiệu, cá tính (Brand Personality) và lời hứa thương hiệu (Brand Promise).
Khi khách hàng nhìn thấy quảng cáo, đọc bài PR hay nhận email, họ đều cảm nhận được cùng một tinh thần và phong cách, đó là yếu tố tạo nên sự nhất quán và uy tín thương hiệu.
3 - Lựa chọn và phối hợp công cụ phù hợp
Không có công cụ nào là toàn năng. Doanh nghiệp cần lựa chọn và phối hợp linh hoạt các công cụ MarCom dựa trên đặc điểm sản phẩm, ngân sách và hành vi khách hàng mục tiêu.
Một số ví dụ về sự phối hợp hiệu quả:
- Quảng cáo + PR: Quảng cáo tạo nhận biết nhanh, PR củng cố niềm tin.
- Social Media + Content Marketing: Kết hợp nội dung giá trị với tương tác thời gian thực giúp tăng mức độ gắn kết.
- Email Marketing + Khuyến mãi: Tăng tỷ lệ chuyển đổi và kích hoạt hành động mua hàng.
- Sự kiện + Digital Marketing: Sự kiện mang lại trải nghiệm thực tế, trong khi digital giúp lan tỏa thông tin rộng rãi hơn.
Mục tiêu là tạo nên “hệ sinh thái truyền thông tích hợp”, nơi mỗi công cụ đều hỗ trợ và khuếch đại hiệu quả cho nhau.
4 - Đồng bộ hình ảnh và nhận diện thương hiệu
Hình ảnh, màu sắc, giọng điệu và phong cách truyền thông cần được duy trì đồng nhất trên mọi kênh. Sự đồng bộ này giúp khách hàng dễ dàng nhận ra thương hiệu dù họ tiếp cận qua bất kỳ nền tảng nào – website, mạng xã hội, TV hay email.
Đây chính là yếu tố tạo nên trải nghiệm thương hiệu nhất quán (Brand Consistency) - nền tảng của niềm tin và lòng trung thành khách hàng.
5 - Ứng dụng công nghệ và dữ liệu trong quản lý MarCom
Trong thời đại số, việc tích hợp công cụ MarCom không thể tách rời dữ liệu và công nghệ. Doanh nghiệp có thể sử dụng:
- CRM (Customer Relationship Management): Quản lý dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa thông điệp.
- Marketing Automation: Tự động hóa gửi email, chăm sóc khách hàng, remarketing.
- AI và phân tích dữ liệu: Dự đoán hành vi, tối ưu nội dung và thời điểm truyền thông.
Nhờ công nghệ, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đo lường chính xác hiệu quả từng kênh, từ đó điều chỉnh chiến lược nhanh chóng và linh hoạt.
6 - Đo lường và tối ưu chiến lược liên tục
Một chiến lược MarCom chỉ thực sự hiệu quả khi có hệ thống đo lường và phản hồi rõ ràng. Doanh nghiệp cần thiết lập các chỉ số KPI phù hợp cho từng công cụ:
- Quảng cáo: lượt hiển thị (impressions), tỉ lệ nhấp (CTR)
- PR: số lượng bài viết, lượng đề cập thương hiệu (brand mentions)
- Social Media: lượt tương tác, chia sẻ, bình luận
- Email Marketing: tỉ lệ mở, tỉ lệ chuyển đổi
Từ đó, phân tích dữ liệu và tối ưu ngân sách, nội dung cũng như kênh truyền thông để nâng cao hiệu suất toàn chiến dịch.
7 - Đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch trên mọi điểm chạm
Một chiến lược MarCom tích hợp không chỉ hướng tới việc “xuất hiện nhiều kênh”, mà phải mang lại trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng. Dù họ tiếp cận thương hiệu qua quảng cáo, bài viết, fanpage hay email, cảm nhận của họ phải đồng bộ về hình ảnh, cảm xúc và giá trị thương hiệu.
Sự liền mạch trong hành trình khách hàng giúp gia tăng niềm tin, thúc đẩy hành động mua hàng và nâng cao giá trị trọn đời khách hàng (Customer Lifetime Value).
Trong thực tế, hiểu cách phối hợp các công cụ truyền thông mới chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là xây dựng một hệ thống marketing hiện đại, có chiến lược rõ ràng và khả năng vận hành hiệu quả, giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững trong thời đại số.
Nếu bạn là chủ doanh nghiệp hoặc nhà quản lý marketing, đang tìm cách tái cấu trúc hoạt động marketing, tối ưu ngân sách và nâng cao hiệu quả truyền thông, thì khóa học “XÂY DỰNG HỆ THỐNG MARKETING HIỆN ĐẠI TỪ CHIẾN LƯỢC ĐẾN THỰC THI” của Trường Doanh nhân HBR là lựa chọn phù hợp.
Tại đây, bạn sẽ được:
- Trang bị tư duy chiến lược marketing toàn diện, gắn liền với mục tiêu tăng trưởng thực tế của doanh nghiệp.
- Hiểu cách xây dựng và vận hành hệ thống marketing đồng bộ, giúp tối ưu nguồn lực và tăng hiệu quả kinh doanh.
- Ứng dụng công nghệ và tự động hóa để nâng cao năng suất, tối ưu chi phí và kiểm soát hiệu quả chiến dịch.
- Nhận sự đồng hành từ đội ngũ chuyên gia HBR, những người có kinh nghiệm thực chiến trong tư vấn và triển khai marketing cho doanh nghiệp Việt.
Đây là cơ hội để bạn nâng cấp toàn diện hệ thống marketing, chuyển đổi từ hoạt động rời rạc sang mô hình quản trị hiệu quả, giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững và tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Đăng ký ngay hôm nay để xây dựng hệ thống marketing hiện đại, vững chiến lược – mạnh thực thi cho doanh nghiệp của bạn.
6. Tìm hiểu về công việc ở vị trí Manager Marcom
MarCom Manager (Marketing Communication Manager) là người chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động truyền thông tiếp thị của doanh nghiệp, đồng thời phát triển và triển khai chiến lược marketing hiệu quả nhằm thu hút khách hàng, tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
Vị trí này đòi hỏi tư duy chiến lược, khả năng phân tích thị trường, kỹ năng quản lý dự án và sự nhạy bén trong kinh doanh. Một MarCom Manager giỏi không chỉ giám sát các chiến dịch truyền thông mà còn biết cách điều phối các kênh tiếp thị để đảm bảo thông điệp thương hiệu được truyền tải nhất quán và hiệu quả trên mọi nền tảng.
Công việc chính của MarCom Manager:
- Lập kế hoạch và triển khai chiến lược truyền thông: Xây dựng và thực hiện các kế hoạch truyền thông tích hợp (IMC) nhằm gia tăng nhận diện thương hiệu, mở rộng thị phần và đảm bảo định hướng phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
- Nghiên cứu và phân tích thị trường: Thu thập, đánh giá dữ liệu về thị trường, hành vi khách hàng và đối thủ cạnh tranh để đề xuất chiến lược truyền thông hiệu quả, phù hợp với xu hướng.
- Phát triển chiến lược sản phẩm và ngân sách marketing: Đề xuất định vị sản phẩm, chiến lược giá và phân bổ ngân sách truyền thông nhằm tối ưu chi phí và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.
- Phối hợp và quản lý hoạt động truyền thông: Kết nối các phòng ban nội bộ và làm việc với các agency, đối tác truyền thông để đảm bảo chiến dịch được triển khai đồng bộ và nhất quán trên mọi kênh.
- Quản lý nội dung và tài liệu truyền thông: Giám sát việc sản xuất các tài liệu quảng cáo, ấn phẩm, nội dung số và thông điệp thương hiệu, đảm bảo thể hiện đúng định hướng và giá trị doanh nghiệp.
- Đánh giá và báo cáo hiệu quả chiến dịch: Theo dõi, phân tích các chỉ số truyền thông, tổng hợp kết quả và đề xuất phương án cải thiện cho những chiến dịch tiếp theo.
MarCom (Marketing Communication) là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, kết nối khách hàng và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Bằng việc hiểu rõ khái niệm, mục tiêu, các công cụ chủ đạo và cách tích hợp chúng một cách đồng bộ, doanh nghiệp có thể truyền tải thông điệp nhất quán, gia tăng nhận diện thương hiệu và tối ưu hiệu quả truyền thông. Khi được triển khai đúng hướng, MarCom trở thành đòn bẩy chiến lược giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế và phát triển vững chắc trong kỷ nguyên số.
Marcom là gì?
MarCom (Marketing Communication) hay truyền thông tiếp thị là quá trình doanh nghiệp sử dụng các phương tiện truyền thông nhằm kết nối, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng cũng như khách hàng hiện tại.